Thông số kỹ thuật
HIỆU SUẤT LÀM SẠCH
Loại điều hướng | Semi Solid State LiDAR |
Chế độ làm sạch | Vacuum-Only/Mopping/Vacuum & Mop mode/Mop after Vacuum |
Dung tích ngăn chứa bụi (ml) | 420 |
SPEC DATA
Kích cỡ robot (φxH,mm) | 353*313*95 |
Mức tiếng ồn (dBA) | 62.5-65.5 |
Thông số kỹ thuật pin (Loại, mAh) | Li-ion, 6400 |
Giờ hoạt động (phút) | 212 |
Thời gian sạc (giờ) | 5.5 |
Công suất định mức của robot (W) | 45 |
Điện áp làm việc của robot (V) | 14.4 |
THANH CẦM TAY
Thông số kỹ thuật pin (Loại, mAh) | 4000 |
Mức tiếng ồn (dBA) | ≤78 |
Giờ hoạt động (phút) | 60-15 |
Thời gian sạc (giờ) | 4~5 |
BAO BÌ / SẢN PHẨM TRONG HỘP
Robot | 1 |
Đế sạc | OMNI |
Chổi bên | 1 |
Handheld Vaccum Cleaner | 1 |